Lào, hay Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào (CHDCND Lào), là một quốc gia nằm sâu trong lục địa của khu vực Đông Nam Á, tiếp giáp nhiều nước như Thái Lan, Myanmar, Trung Quốc, Việt Nam và Campuchia. Dù có diện tích tương đối lớn (khoảng 237.000 km²), dân số Lào lại khá ít ỏi, chỉ khoảng 5,9 triệu người (năm 2009). Đất nước này có lịch sử đan xen giữa mâu thuẫn nội bộ và tác động của các thế lực bên ngoài. Bài viết dưới đây phác họa bức tranh toàn diện về hình thành lãnh thổ, giai đoạn thuộc địa, quá trình chiến tranh và nỗ lực phát triển của Lào trong bối cảnh đầy biến động của khu vực.
Lịch sử hình thành và bối cảnh ban đầu
Lào vốn là một “quốc gia bán nhân tạo” được thiết lập đường biên giới trong thời kỳ thực dân Pháp. Những đường ranh này đã cắt ngang qua nhiều nhóm dân tộc khác nhau, khiến lãnh thổ Lào trở nên đa dạng nhưng cũng rất phức tạp về mặt sắc tộc và ngôn ngữ. Thời cổ xưa, khu vực này chủ yếu được bao phủ bởi rừng rậm (cả rừng nguyên sinh lẫn rừng thứ sinh do tập quán canh tác du canh). Chỉ khoảng 5% diện tích đất đai là canh tác thường xuyên.
Nhìn chung, dân cư Lào được chia thành ba nhóm chính:
- Lao Loum (Lào thấp): Bao gồm người Lào ở vùng đồng bằng và các nhóm dân tộc nói tiếng Tai như Lự, Tày, Thái Đen, Thái Đỏ, Thái Trắng… Theo dòng lịch sử, nhóm Lào thấp đóng vai trò chủ đạo về chính trị, kinh tế và văn hóa.
- Lao Theung (Lào trung): Thuộc nhóm ngôn ngữ Môn-Khmer, thường sinh sống ở các sườn núi hoặc vùng cao hơn so với các cộng đồng Lào thấp. Họ có cấu trúc xã hội tương đối độc lập, dựa vào canh tác nương rẫy và thường bị người Lào thấp gọi một cách miệt thị là “Kha” (tức “nô lệ”).
- Lao Soung (Lào trên): Bao gồm các dân tộc nói ngôn ngữ Tạng-Miến như H’Mông, Dao (hay còn gọi là Mán). H’Mông đặc biệt mạnh về canh tác cây thuốc phiện trên các triền núi cao. Họ có truyền thuyết về việc thành lập một vương quốc của riêng mình, song nhìn chung tổ chức chính trị không vươn xa hơn phạm vi bản làng.
Dấu vết khảo cổ nổi bật nhất ở Lào là “Cánh Đồng Chum” (Plain of Jars) thuộc cao nguyên Xiêng Khoảng, nơi có nhiều chum đá cỡ lớn có niên đại từ vài thế kỷ trước Công nguyên đến đầu Công nguyên. Về sau, do cuộc di cư của các dân tộc nói tiếng Tai từ phía nam Trung Quốc, các tiểu quốc hình thành, đưa đến sự xuất hiện của nhiều vương quốc Tai tại khu vực Đông Nam Á lục địa, trong đó có những phần nằm ở vùng ngày nay là Lào.
Khoảng thế kỷ 13, các cộng đồng Tai liên kết thành những tiểu quốc có tổ chức quyền lực tập trung. Tại Luang Prabang (nay là Luông Pha Băng), truyền thuyết kể rằng một hoàng tử tên Fa Ngum chào đời năm 1316, lớn lên ở kinh đô đế chế Khmer tại Angkor, lấy công chúa Khmer và mộ đạo Phật Theravada. Ông cùng quân Khmer bắc tiến, thống nhất nhiều vùng, thành lập Vương quốc Lan Xang (“Triệu Voi”) năm 1353 với kinh đô lúc đầu đặt tại Luang Prabang.
Lan Xang ban đầu là chư hầu của Angkor, rồi trở thành một vương quốc Phật giáo độc lập và mở rộng quyền kiểm soát lỏng lẻo sang phần lớn khu vực ngày nay thuộc Thái Lan, nam Trung Quốc và tây bắc Việt Nam. Theo thời gian, Lan Xang phát triển rực rỡ, nổi tiếng là trung tâm Phật giáo với những đặc điểm riêng biệt hòa trộn giữa tín ngưỡng bản địa và Phật giáo Nguyên Thủy. Thế nhưng địa hình hiểm trở, sự phân mảng quyền lực cho các lãnh chúa địa phương và ý thức độc lập của các nhóm dân “Kha” miền núi khiến vương quyền Lan Xang khó duy trì sự kiểm soát chặt chẽ.
Dù vương quốc đôi lúc bị xâm lược bởi Xiêm (Thái Lan) hoặc Miến Điện, Lan Xang vẫn trụ vững cho đến thế kỷ 17, thời vua Suligna Vongsa (1637 – 1694). Người châu Âu đến thăm kinh đô Viêng Chăn lúc đó đều ghi nhận sự thịnh vượng và bề thế của một trung tâm Phật giáo – chính trị có tổ chức. Sau khi vua Suligna Vongsa qua đời, vương quốc rơi vào tranh chấp quyền kế vị và nhanh chóng tách thành ba trung tâm chính: Luang Prabang ở phía bắc, Viêng Chăn ở trung tâm và Champassak ở phía nam, thường nằm dưới ảnh hưởng xen kẽ của Xiêm hoặc Việt Nam.
Sự bành trướng của Pháp và giai đoạn thực dân
Cuối thế kỷ 19, Pháp chiếm đóng Việt Nam và Campuchia, lập ra Liên bang Đông Dương. Nhằm bảo vệ lợi ích của mình, Pháp dồn sự chú ý sang Lào, xem sông Mê Kông như tuyến thương mại tiềm năng (dù đánh giá này về sau bị chứng minh là sai lầm). Khu vực phía bắc Lào khi ấy còn hỗn loạn vì các nhóm “Ho” (người Hoa bất trị) cướp bóc. Trong lúc Xiêm cũng đang can thiệp vũ trang, Pháp tìm cơ hội can thiệp để mở rộng ảnh hưởng.
Đỉnh điểm là năm 1893, Pháp cưỡng ép Xiêm ký hiệp ước, buộc phải nhượng toàn bộ lãnh thổ phía đông sông Mê Kông cho Pháp. Tiếp đó, họ tiếp tục đạt được các thỏa thuận khác vào năm 1904 và 1907, định hình nên Lào như ta thấy ngày nay, mặc dù biên giới này cắt ngang nhiều nhóm dân tộc chung ngôn ngữ, chia rẽ quan hệ xã hội – chính trị truyền thống.
Trong khi Pháp xem Lào là “vùng hẻo lánh”, ít triển vọng kinh tế, họ vẫn thiết lập bộ máy hành chính tối thiểu. Kinh tế Lào thời đó chủ yếu dựa vào nông nghiệp tự cung tự cấp. Một số mỏ thiếc do công nhân Việt khai thác, ngoài ra opium (thuốc phiện) do người H’Mông và các dân tộc thiểu số canh tác trở thành nguồn thuế quan trọng khi Pháp độc quyền kinh doanh trên toàn cõi Đông Dương. Tuy nhiên, hoạt động thương mại nhìn chung khiêm tốn, phần lớn đội ngũ quan chức phụ thuộc vào nhân viên người Việt và chỉ có một vài cơ sở giáo dục bậc tiểu học tại chùa.
Bên cạnh sự chấp nhận mang tính bị động của người Lào ở đồng bằng đối với sự hiện diện của Pháp, các nhóm người miền núi đôi lúc nổi dậy vì bất mãn với thuế khóa và nạn lao dịch. Chính quyền Pháp thường trấn áp khốc liệt khi xảy ra xung đột. Dẫu vậy, Pháp không mấy tập trung phát triển hạ tầng hay giáo dục ở Lào. Đa phần người Lào vẫn sống trong cảnh nghèo nàn, lạc hậu, tỷ lệ mù chữ cao, thiếu dịch vụ y tế và giáo dục cơ bản.
Thế chiến II và Chiến tranh Đông Dương lần thứ nhất
Khi Thế chiến II nổ ra ở châu Á, Nhật Bản tấn công Đông Dương. Thái Lan (Xiêm) lợi dụng tình hình để chiếm đóng tạm thời một số vùng phía tây sông Mê Kông của Lào (năm 1940). Tuy nhiên, Pháp vẫn được phép duy trì bộ máy hành chính ở phần lớn lãnh thổ Lào cho đến tháng 3/1945, khi Nhật lật đổ Pháp trên toàn cõi Đông Dương.
Năm 1945, vua Luang Prabang buộc phải tuyên bố “độc lập” theo ý Nhật. Tháng 8 cùng năm, Nhật đầu hàng. Tại Lào, sự sụp đổ này mở ra hai luồng quan điểm: một nhóm sẵn sàng để Pháp quay lại, nhóm kia thành lập Lào Issara (Lào Tự Do), lập chính phủ lâm thời. Đồng thời, Hồ Chí Minh tuyên bố thành lập nước Việt Nam Dân Chủ Cộng Hòa (8/1945) và sẵn sàng hỗ trợ lực lượng kháng Pháp tại Lào, khiến yếu tố cộng sản bắt đầu xuất hiện rõ trong khu vực.
Pháp tái chiếm Lào vào giữa năm 1946. Các lãnh đạo Lào Issara phải lưu vong sang Bangkok hoặc gia nhập kháng chiến bên cạnh lực lượng Việt Minh ở biên giới. Những nhóm du kích Lào được sự hỗ trợ của Việt Minh dần phát triển, đặc biệt ở vùng biên giới miền núi. Tổ chức này đã tranh thủ thu hút cả một số cộng đồng người dân tộc vốn trước đây không mấy mặn mà với phong trào dân tộc chủ nghĩa Lào.
Trong lúc ấy, Pháp tìm cách “xoa dịu” để củng cố quyền lực tại Lào. Họ vời nhà vua ở Luang Prabang lên ngôi vua toàn cõi, đồng ý cho bầu cử Quốc hội và lập ra “Quốc gia Lào” (tuy danh nghĩa độc lập nhưng vẫn lệ thuộc Pháp về quân sự, đối ngoại, tài chính). Chính sách này thành công trong việc thu phục một bộ phận Lào Issara. Song mâu thuẫn nội bộ lại xuất hiện giữa các hoàng thân: Thân vương Souvanna Phouma trở lại làm Thủ tướng, ủng hộ phương thức ôn hòa, trong khi Thân vương Souphanouvong chọn đi theo con đường vũ trang, liên kết với Việt Minh, thành lập Mặt trận Pathet Lao (Lào Độc Lập) năm 1950. Đồng minh quan trọng với Souphanouvong là Kaysone Phomvihane, về sau trở thành Thủ tướng cộng sản đầu tiên của Lào.
Đến năm 1954, Pathet Lao đã mở rộng kiểm soát ở phía bắc và đông bắc, được hỗ trợ đáng kể từ các chiến dịch xâm nhập của Việt Minh nhằm đánh Pháp. Hội nghị Genève (tháng 5/1954) công nhận sự tồn tại và quyền quản lý khu vực của Pathet Lao, đồng thời kêu gọi thống nhất quân sự – chính trị với chính phủ Hoàng gia. Tuy nhiên, căng thẳng ý thức hệ đã khiến quá trình hòa hợp rất khó khăn.
Nỗ lực trung lập hóa và sự leo thang xung đột (1954-1964)
Sau Hiệp định Genève 1954, Pháp rút khỏi Lào. Pathet Lao và chính phủ Hoàng gia đàm phán hòa hợp, nhưng lập trường cứng rắn của đôi bên và sự can thiệp của Mỹ biến Lào thành chiến địa mới trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh. Người Mỹ ban đầu mong muốn ngăn chặn ảnh hưởng cộng sản, đặc biệt là “Đường mòn Hồ Chí Minh” chạy qua Lào.
Cuối năm 1955, Thân vương Souvanna Phouma thắng cử Thủ tướng với chính sách hòa giải, thành lập “Chính phủ Liên hiệp” với Pathet Lao vào năm 1957-1958. Tuy nhiên, mâu thuẫn sớm bùng phát khi phe hữu thân Mỹ gây sức ép, buộc Souvanna từ chức, đồng thời bắt giam các lãnh đạo cánh tả như Souphanouvong. Pathet Lao quay lại chiến khu, xung đột tái diễn. Mỹ tăng cường viện trợ quân sự cho chính phủ Hoàng gia và bắt đầu dùng CIA đào tạo lực lượng “quân đội bí mật” trong cộng đồng người H’Mông.
Năm 1960, đại úy không quân Kong Le đảo chính ở Viêng Chăn, kêu gọi trung lập. Souvanna trở lại Thủ tướng, đàm phán với Pathet Lao, nhưng phe hữu dưới sự ủng hộ của Mỹ đã chiếm lại Viêng Chăn. Từ đó, Lào bị chia rẽ thành ba lực lượng: trung lập của Kong Le, hoàng gia hữu khuynh và Pathet Lao tả khuynh. Tổng thống Mỹ John F. Kennedy nhậm chức năm 1961, mong muốn Lào thực sự trung lập để chặn quân Bắc Việt không sử dụng đường mòn trên đất Lào. Năm 1962, một Chính phủ Liên hiệp thứ hai được thành lập với Souvanna làm Thủ tướng, nhưng sớm tan rã vào năm 1964. Tình hình Lào rơi vào vòng xoáy xung đột mới, ngày càng gắn chặt với chiến sự ở Việt Nam.
Lào và xung đột tại Việt Nam (1964-1975)
Mỹ âm thầm ném bom các vùng Pathet Lao từ tháng 5/1964, về sau ngày càng khốc liệt, nhằm cắt đứt Đường mòn Hồ Chí Minh. Tuy nhiên, hàng vạn tấn bom trút xuống Lào không thể chặn hoàn toàn hoạt động của bộ đội miền Bắc Việt Nam, cũng như không thể tiêu diệt Pathet Lao. Hệ quả là khoảng 750.000 dân thường mất nhà cửa, phải sơ tán. Trong suốt thập niên 1960 và đầu thập niên 1970, quân Hoàng gia Lào và đội “quân đội bí mật” (cùng lính Thái Lan) đánh nhau với Pathet Lao theo mùa khô hằng năm. Mặc dù lực lượng tương đối cân bằng, đến năm 1972, Pathet Lao dần thắng thế, đặc biệt khi Bắc Việt Nam tăng cường hậu thuẫn.
Khi Mỹ – Bắc Việt ký Hiệp định Paris tháng 1/1973, Mỹ rút quân khỏi Đông Dương, Pathet Lao cũng đề xuất đàm phán với chính phủ Hoàng gia. Kết quả là Hiệp định Viêng Chăn 2/1973, hai bên ngừng bắn, giữ nguyên phần lãnh thổ dưới quyền kiểm soát và lập ra Chính phủ Lâm thời do Souvanna Phouma làm Thủ tướng, cùng Hội đồng Cố vấn Chính trị Quốc gia (NPCC) do Souphanouvong làm Chủ tịch.
Những thỏa thuận ấy dường như đánh dấu hướng đi trung lập với sự tồn tại song song của hai chính quyền, đồng thời duy trì chế độ quân chủ. Song, nội bộ Lào vẫn tồn tại định hướng ngầm của Pathet Lao, chờ thời cơ nắm trọn quyền lực. Giữa lúc đó, Mỹ rút dần ảnh hưởng, giới tinh hoa thân Mỹ lo sợ mất ưu thế, nạn tham nhũng và lợi dụng chức quyền gia tăng. Đến tháng 4/1975, khi Sài Gòn và Phnôm Pênh sụp đổ, Pathet Lao đẩy mạnh phong trào “cách mạng nhân dân” ở Lào, không cần chiến sự lớn, mà thông qua biểu tình và chiếm giữ cơ quan. Giới tướng lĩnh và quan chức cao cấp hoàng gia hoảng loạn tháo chạy. Tháng 8/1975, quân đội Hoàng gia đổi chỉ huy thân Pathet Lao, tháng 11 vua thoái vị, Thân vương Souvanna Phouma từ chức Thủ tướng.
Ngày 2/12/1975, “Đại hội đại biểu nhân dân toàn quốc” tuyên bố thành lập Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào, bãi bỏ chế độ quân chủ. Souphanouvong làm Chủ tịch nước đầu tiên đến năm 1986, Kaysone Phomvihane làm Thủ tướng, sau này chuyển sang Chủ tịch nước năm 1991, và được thay bởi Khamtay Siphandon năm 1998.
Đọc thêm:
- Lược sử Indonesia qua địa lý và biến động xã hội
- Lược sử Timor-Leste kể từ thuộc địa Bồ Đào Nha
- Lược sử Campuchia – Từ đế chế Angkor huy hoàng đến hiện tại
- Lược sử Brunei
Lào sau 1975: Từ chủ nghĩa xã hội giáo điều đến cải cách kinh tế
Chính quyền mới lên nắm quyền năm 1975 áp dụng mô hình xã hội chủ nghĩa cứng rắn: quốc hữu hóa công nghiệp, tịch thu tài sản của “phản động”, xóa bỏ thương mại tư nhân. Tư tưởng chính trị – xã hội trở nên nhất thể, những người bị nghi ngờ chống chính quyền bị đưa vào trại “cải tạo” hoặc bị loại bỏ. Chính sách hợp tác hóa nông nghiệp bắt đầu năm 1978, đẩy sản xuất vào hợp tác xã, nhưng vấp phải phản ứng quyết liệt từ nông dân. Kết hợp với việc mất nguồn viện trợ Mỹ, Thái Lan cấm vận, kinh tế Lào lâm vào khủng hoảng. Khoảng 10% dân số (bao gồm phần lớn tầng lớp trí thức, thợ tay nghề cao) vượt sông Mê Kông chạy sang Thái.
Năm 1979, chính phủ chấm dứt hợp tác hóa nông nghiệp vì năng suất lúa gạo rơi thảm hại. Đây là bước ngoặt: Lào chuyển dần sang mô hình mở cửa, cho phép sản xuất tư nhân, yêu cầu doanh nghiệp quốc doanh đề cao hiệu quả kinh tế. Trong thập niên 1980, Lào liên tục ban hành các cải tổ, đưa thành phần kinh tế tư nhân, đầu tư nước ngoài và thương mại quốc tế vào nền kinh tế. Chịu tác động từ sự sụp đổ của Liên Xô – Đông Âu, cũng như xu thế “Đổi mới” ở Việt Nam và “Cải cách mở cửa” của Trung Quốc, Lào bắt buộc phải tự do hóa kinh tế mạnh mẽ hơn.
Mặc dù vậy, Lào vẫn là một quốc gia một đảng, điều hành theo định hướng xã hội chủ nghĩa, quyền lực tập trung vào Đảng Nhân dân Cách mạng Lào (LPRP). Tham nhũng và bè phái vẫn phổ biến, khiến không ít khoản viện trợ bị thất thoát. Phó Chủ tịch nước Xaysomphone Phomvihane (con trai Kaysone) từng thừa nhận năm 2007 rằng tham nhũng là vấn nạn hàng đầu của quốc gia, nhưng các quy định chống tham nhũng từ năm 2005 và trước đó vẫn chưa mang lại chuyển biến rõ rệt. Ít có vụ án lớn nào được xử lý nghiêm, trái ngược với các nước láng giềng như Việt Nam hay Trung Quốc, nơi thường “làm gương” bằng việc xử nặng một số cán bộ cao cấp dính líu tham nhũng.
Thách thức và tiềm năng phát triển
Với dân số ít, thiếu hạ tầng, lại không giáp biển, Lào vẫn thuộc nhóm nước nghèo nhất Đông Nam Á. Kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp tự cung tự cấp. Tỷ lệ nghèo rất cao, năm 2002, chính phủ ước tính vẫn có 25% cư dân đô thị và 50% cư dân nông thôn dưới mức nghèo. Thêm vào đó, dinh dưỡng và giáo dục còn nhiều hạn chế, gần một nửa dân số trưởng thành bị mù chữ, một số trẻ em bị suy dinh dưỡng nghiêm trọng.
Tuy vậy, Lào có tiềm năng cho tăng trưởng lâu dài: Nhiều dự án thủy điện do nhà đầu tư nước ngoài rót vốn nhằm xuất khẩu điện sang Thái Lan, Việt Nam. Bên cạnh đó, mỏ khoáng sản, nông nghiệp hàng hóa, du lịch và một số lĩnh vực sản xuất nhẹ đang được chú trọng phát triển. Cơ sở hạ tầng dần cải thiện nhờ sự hỗ trợ quốc tế. Cây cầu Hữu nghị Lào – Thái (do Úc tài trợ, khánh thành năm 1994) giúp kết nối đường bộ, cho phép di chuyển từ Singapore sang Bắc Kinh qua lãnh thổ Lào. Năm 2001, Lào và Thái Lan thông báo kế hoạch xây thêm cầu bắc qua sông Mê Kông, hình thành một “trục vận tải” đông-tây kết nối với cảng Đà Nẵng (Việt Nam) và trục bắc-nam nối Trung Quốc với Thái Lan, Malaysia, Singapore.
Tuy nhiên, nỗi lo về môi trường, xã hội và cả rủi ro chính trị cũng gia tăng khi Lào hội nhập. Chính quyền Lào đáp lại bằng các đợt trấn áp “phản động”, khẳng định mở cửa kinh tế không đồng nghĩa với thay đổi thể chế chính trị độc đảng. Sau khi gia nhập ASEAN năm 1997, Lào chịu ảnh hưởng tiêu cực từ khủng hoảng tài chính châu Á, nhưng đồng thời vẫn nhận vốn và viện trợ từ nhiều quốc gia. Đảng Nhân dân Cách mạng Lào liên tục thắng cử trong các kỳ bầu cử (thực tế có ít ứng viên ngoài đảng). Dù một bộ phận nhà tài trợ quốc tế hy vọng cải cách nhanh hơn, khu vực quốc doanh cồng kềnh và mô hình kiểm soát tập trung vẫn còn đó. Tại Đại hội Đảng lần thứ bảy (2001), chính phủ chưa nhắc mấy đến vai trò khu vực tư nhân. Sang Đại hội thứ tám (2006), Chủ tịch nước Khamtay Siphandon chuyển giao chức vụ cho Trung tướng Choummali Saignason, còn Bouasone Bouphavanh giữ chức Thủ tướng. Sáu trong số mười một ghế Bộ Chính trị vẫn do các cựu sĩ quan quân đội nắm, khẳng định vai trò quân đội còn rất lớn.
Hiện nay, Lào tuy “đổi mới” kinh tế nhưng không cải cách chính trị tương xứng. Song, việc đất nước ngày càng bị lôi kéo vào dòng chảy thương mại và đầu tư quốc tế có thể buộc chính phủ phải mở rộng thêm quyền tự do kinh doanh và tăng tính minh bạch. Vẫn còn phải chờ xem Lào sẽ dung hòa thế nào giữa mục tiêu duy trì độc quyền lãnh đạo của đảng với nhu cầu củng cố niềm tin cho các nhà đầu tư nước ngoài.
Tóm lại
Trong suốt chiều dài lịch sử, Lào đã trải qua nhiều thăng trầm: từ các vương quốc sơ khai, thời kỳ thuộc Pháp, xung đột trong Chiến tranh Đông Dương, đến giai đoạn xây dựng chủ nghĩa xã hội rồi dần chuyển sang kinh tế thị trường. Dù còn nhiều khó khăn, chính phủ Lào đang nỗ lực hội nhập và phát triển, dựa vào nguồn tài nguyên sẵn có và hợp tác quốc tế. Chặng đường phía trước đòi hỏi sự linh hoạt trong cả kinh tế lẫn chính trị, để một Lào ổn định và thịnh vượng dần trở thành hiện thực.










































