Hãn Mông Kha (Möngke Khan) trị vì Đế quốc Mông Cổ (1206-1368) từ năm 1251 đến 1259. Là vị Đại Hãn thứ ba, hay “thiên hạ thống nhất” của Mông Cổ, Mông Kha giám sát các cải cách hành chính tiếp tục tập trung quyền lực, bảo đảm ông có đủ nguồn lực để mở rộng đế quốc sâu hơn vào Trung Quốc ở phía đông và tới tận Syria ở phía tây.
Triều đại của ông là triều đại cuối cùng của các đại hãn Mông Cổ cai quản một đế quốc thống nhất trước khi nó tan rã vĩnh viễn thành nhiều hãn quốc do các hậu duệ đối địch của người sáng lập – Thành Cát Tư Hãn (trị vì 1206-1227) – cai trị.
Hậu duệ của Thành Cát Tư Hãn
Tháng 12 năm 1241, Oa Khát Đi Hãn qua đời sau khi đã đặt nền móng cho một đế quốc có thể cai trị được và trải dài khắp châu Á. Ông được kế vị bởi con trai Quý Do (Guyuk) vào năm 1246, sau thời gian nhiếp chính ngắn của vợ Oa Khát Đi là Thoát Liệt Nhi (Töregene). Triều đại của Quý Do – vị đại hãn thứ ba – chỉ kéo dài hai năm. Quý Do vốn chưa bao giờ là lựa chọn được lòng số đông, và nhiều quý tộc, vốn chia rẽ lòng trung thành giữa các nhánh hậu duệ của Thành Cát Tư Hãn, phản đối quyết định này, khiến việc tấn phong bị trì hoãn. Nhiều khả năng Quý Do bị đầu độc bởi đối thủ năm 1248, và có lẽ không phải ngẫu nhiên khi cái chết đó đã ngăn cản kế hoạch tấn công phần phía tây đế quốc – vùng vốn không ủng hộ ông lên ngôi.
Một lần nữa, ngai vàng đế quốc bỏ trống, và các hậu duệ của Thành Cát Tư Hãn tranh giành xem ai sẽ là “thiên hạ thống nhất”. Ứng viên hàng đầu là Mông Kha, sinh năm 1209, con trai của Thoát Lôi (Tolui, khoảng 1190 – khoảng 1232), người con út của Thành Cát Tư Hãn. Từ năm 1237 đến 1241, Mông Kha đã tham gia và giành thắng lợi trong các chiến dịch ở miền nam Nga và Đông Âu cùng những tướng Mông Cổ khác. Đặc biệt, ông chỉ huy cánh quân tấn công thành công người Kipchak (hay Cuman) ở phía bắc biển Caspi. Khi bị bắt, thủ lĩnh Kipchak là Bachman từ chối quỳ trước Mông Kha nên bị chém làm đôi vì bất tuân.
Sau khi giành quyền lực năm 1251, Mông Kha mở cuộc thanh trừng tàn khốc nhắm vào gia tộc Oa Khát Đi và các thế lực khác.
Ứng cử của Mông Kha được ủng hộ bởi Bạt Đô Hãn (Batu Khan), đại diện gia tộc Truật Xích (Jochi). Gia tộc này từng đứng đầu bởi Bạt Đô Hãn, con trai trưởng của Thành Cát Tư Hãn, nhưng Jochi đã chết năm 1227, ngay trước khi cha ông qua đời. Một trở ngại khác là Jochi sinh ra khi mẹ ông đang bị bắt giữ, khiến tính chính thống của ông với tư cách hậu duệ của Thành Cát Tư Hãn luôn bị các nhánh khác nghi ngờ. Có lẽ vì lý do đó mà gia tộc Jochi được giao phần đất xa tận phía tây đế quốc, nhưng họ vẫn là đối thủ lớn nhất của gia tộc Oa Khát Đi, và Bạt Đô chính là nguyên nhân chính khiến Quý Do từng định kéo quân về phía tây.
Kế vị
Bạt Đô Hãn từ chối tự ra tranh ngôi Đại Hãn và muốn bất kỳ ai ngoài một Oa Khát Đi cai trị đế quốc. Vì vậy, ông ủng hộ Mông Kha thuộc nhánh Thoát Lôi. Bạt Đô cũng mang ơn mẹ của Mông Kha – Sorkhokhtani Beki – vì bà đã cảnh báo ông về ý định hành quân của Quý Do nhằm vào mình. Bạt Đô đã lập cứ địa ở vùng thảo nguyên Nga (chủ yếu là Kazakhstan và miền nam Nga ngày nay), vùng đất sau này được gọi mỹ miều là Kim Trướng hãn quốc, do ông cai trị từ năm 1227 đến 1255. Đổi lại cho sự ủng hộ, Bạt Đô được trao quyền tự trị hoàn toàn ở phần lãnh thổ của mình.
Mông Kha bổ nhiệm hai em trai là Húc Liệt Ngột (Hulegu) và Hốt Tất Liệt (Kublai) làm phó vương ở Ba Tư và miền bắc Trung Quốc do Mông Cổ kiểm soát.
Sau khi chính thức giành quyền tại hội nghị kurultai của các tù trưởng Mông Cổ năm 1251, Mông Kha tiến hành cuộc thanh trừng tàn khốc nhắm vào gia tộc Oa Khát Đi. Những tàn dư, do Hải Đô II (Qaidu II, 1236-1301) – cháu nội Oa Khát Đi còn quá trẻ để gây nguy hiểm – dẫn đầu, đã chạy sang Siberia định cư. Oghul Qaimish, vợ của cố đại hãn Quý Do và là nhiếp chính (1248-1251), là một trong những nạn nhân nổi tiếng nhất: bị xét xử vì tội phản quốc tháng 12 năm 1252 và bị quấn trong nỉ ném xuống sông – hình phạt thường dành cho phù thủy. Gia tộc Sát Hợp Đài (Chagatai) – một nhánh hậu duệ khác – cũng bị thanh trừng. Nhiều quý tộc và quan chức cấp cao trên khắp đế quốc bị hành quyết bằng những phương pháp ghê rợn như cho voi giẫm, chặt tay chân, hoặc nhét đầy đá vào miệng. Làn sóng khủng bố này cuối cùng chấm dứt, để lại gia tộc Thoát Lôi thống trị thế giới Mông Cổ.
Cải cách hành chính
Đế quốc Mông Cổ dưới thời Mông Kha được miêu tả chi tiết trong Itinerarium của William of Rubruck (khoảng 1220-1293), một tu sĩ dòng Phanxicô đã đến kinh đô Karakorum và nhiều nơi khác. Việc phân quyền giữa Mông Kha và Bạt Đô được phản ánh qua câu nói của đại hãn: “Như mặt trời tỏa tia khắp nơi, quyền lực của ta và của Bạt Đô cũng lan khắp mọi hướng” (trích Morgan, tr. 127). Rubruck cũng than phiền rằng Mông Kha thường say khi tiếp kiến. Tuy vậy, nhà truyền giáo vẫn được hưởng sự hiếu khách ở triều đình, vì nơi đây tiếp đón nhiều sứ giả ngoại quốc và không đàn áp bất kỳ tôn giáo nào miễn là tín đồ của họ không đe dọa nhà nước. Một số nguồn có ghi chép rằng đại hãn cải sang Kitô giáo, nhưng không có bằng chứng thuyết phục.
Dù triều đại bắt đầu đẫm máu, Mông Kha thường được cho là đã thực hiện một số cải cách hành chính quan trọng trong đế quốc, dù nhiều cải cách có thể đã khởi từ thời Oa Khát Đi. Dù ai là người khởi xướng, đường lối chung của chính quyền đã chuyển từ chinh phục thuần túy, vơ vét chiến lợi phẩm hay áp thuế thất thường, sang quản trị thực sự. Điều này đảm bảo cộng đồng định cư phồn vinh có thể cung cấp nguồn thu lâu dài và ổn định hơn qua hệ thống thuế công bằng hơn.
Mông Kha ra lệnh kiểm kê dân số, đưa các tỉnh mới – như những vùng chiếm từ người Rus – vào hệ thống hành chính, và tập trung quyền lực. Để điều tiết thuế tốt hơn, từ năm 1253, việc nộp thuế được cho phép bằng bạc, tiền bạc, lụa, ngoài hình thức hiện vật truyền thống (ở các tỉnh Rus chấp nhận lông thú, ở miền bắc Trung Quốc chấp nhận tiền giấy). Hiệu quả của những chính sách này thể hiện ở khả năng Mông Kha huy động những đạo quân khổng lồ cho các chiến dịch ở cả hai đầu đế quốc.
Chiến dịch ở Ba Tư
Mông Kha bổ nhiệm em trai Húc Liệt Ngột (mất 1265) làm phó vương (ilkhan) ở Iran và Hốt Tất Liệt làm phó vương ở miền bắc Trung Quốc do Mông Cổ kiểm soát. Mỗi người được trao một đạo quân gồm hai trong mười binh sĩ của toàn đế quốc (một kế hoạch khả thi nhờ cuộc kiểm kê dân số trước đó). Từ năm 1253, Húc Liệt Ngột bắt đầu huy động lực lượng và tiến hành chiến dịch ở phía tây, mở rộng thành công lãnh thổ ở Iran và Iraq. Trên đường đi, ông tiêu diệt giáo phái Hồi giáo Ismaili – còn gọi là “Sát thủ” – vào năm 1256, vốn bị nhiều người căm ghét vì giáo lý bị coi là dị giáo và thói quen ám sát.
Tiếp tục chiến thắng, Húc Liệt Ngột đánh bại nhà Abbas (thành lập năm 750) ở Iraq vào tháng 1 năm 1258. Tháng sau, quân Mông Cổ chiếm Baghdad sau một cuộc vây hãm ngắn. Cuộc tàn sát kéo dài một tuần – theo truyền thống, giết tới 800.000 người – cùng việc xử tử quốc vương (caliph) đã khiến nhà Abbas sụp đổ, dù triều đình của họ được tái lập tại Cairo và trở thành nhà Mamluk (1261-1517). Cái chết của caliph được Marco Polo và nhiều người khác kể lại: ông bị nhốt trong một tòa tháp cùng toàn bộ kho báu để “ghi nhớ” rằng lẽ ra nên chi tiền cho phòng thủ. Một phiên bản kém lãng mạn nhưng khả tín hơn cho rằng caliph bị quấn trong một tấm thảm Ba Tư và bị đá đến chết.
Quân Mông Cổ tiếp tục tiến đến Syria, bao vây Aleppo vào tháng 12 năm 1259; thành phố chính thất thủ chỉ sau một tuần và xảy ra cuộc tàn sát dân thường như thường lệ. Đến giữa năm 1260, tin Mông Kha qua đời tới nơi, chiến dịch bị dừng lại. Một đạo quân nhỏ của Mông Cổ còn ở Syria bị quân Mamluk đánh bại tại Ain Jalut ngày 3 tháng 9 năm 1260. Tuy nhiên, bất chấp thất bại hiếm hoi này, lãnh thổ mà Húc Liệt Ngột đã chiếm được – với trung tâm ở Iran – trở thành một phần mới của đế quốc Mông Cổ, gọi là nhà Ilkhan.
Chiến dịch chống nhà Tống
Trong khi đó, Hốt Tất Liệt nuôi tham vọng lớn hơn, nhưng tạm thời chờ đợi, tranh thủ xây dựng mạng lưới ủng hộ và một nhóm cố vấn tài năng ở miền bắc Trung Quốc, đặc biệt là Lưu Bỉnh Trung (1216-1274). Từ năm 1253, Mông Kha trực tiếp tham gia cùng Hốt Tất Liệt trong các cuộc tấn công vào miền nam Trung Quốc, khi ấy vẫn do nhà Tống (960-1279) kiểm soát.
Quân Mông Cổ tiến qua Tây Tạng và vào Vân Nam, khuất phục Vương quốc Đại Lý năm 1257; Tứ Xuyên và miền đông Trung Quốc cũng bị chiếm. Từ vùng đất này, quân Mông Cổ có thể tấn công vào “yết hầu” yếu của nhà Tống, nên một kế hoạch tấn công bốn mũi từ phía nam và phía tây được vạch ra. Tuy nhiên, chiến dịch mới bắt đầu thì phải dừng lại sau khi Mông Kha qua đời ngày 11 tháng 8 năm 1259 khi đang vây thành Trùng Khánh.
Cái chết & Hốt Tất Liệt Hãn
Cái chết bất ngờ của Mông Kha không chỉ chấm dứt chiến dịch chống Tống mà còn dẫn tới một cuộc tranh giành mới giữa các tướng lĩnh Mông Cổ để chọn người kế vị. Lúc này, đế quốc Mông Cổ thực chất gồm bốn phần gần như tách biệt: Kim Trướng hãn quốc, Ilkhan ở Iran, Sát Hợp Đài hãn quốc ở Trung Á, và phần còn lại của Mông Cổ cùng miền bắc Trung Quốc.
Húc Liệt Ngột từ chối tranh ngôi, nhưng nội chiến vẫn nổ ra giữa hai ứng viên chính: Hốt Tất Liệt và em trai A Lý Bất Ca (Ariq Boke, 1219-1266), người được Mông Kha chỉ định làm nhiếp chính khi ông đi chinh phạt nhà Tống. Cả hai đều tự xưng là đại hãn. Hốt Tất Liệt nhận được sự ủng hộ của Húc Liệt Ngột và có nhiều nguồn lực hơn, nên giành thắng lợi sau bốn năm nội chiến, trở thành đại hãn được công nhận năm 1260. Hốt Tất Liệt sau đó mở rộng đế quốc Mông Cổ đến phạm vi lớn nhất từ trước đến nay, và khi chinh phục xong nhà Tống, ông lập ra triều đại mới ở Trung Quốc – nhà Nguyên.










































