Ai Cập Cổ Đại

Vị Pharaon Vĩ Đại Cuối Cùng?

Câu chuyện về Ramesses IIIRamesses III thường được gọi là “Vị Pharaon Vĩ Đại Cuối Cùng”, vì sau triều đại của ông, nhà nước Ai Cập rơi vào suy thoái. Vậy đâu là những thành tựu định hình tên tuổi ông?

Nguồn: The Collector
1 view

Ramesses III là vị pharaoh thứ hai của Vương triều thứ 20 trong Thời Tân Vương quốc, lên ngôi khi Ai Cập đang thời suy thoái. Trong khoảng 30 năm trị vì, ông đã kìm hãm đà suy thoái bằng cách đánh bại Hải tộc và người Libya, đồng thời theo đuổi một chương trình xây dựng ấn tượng. Sau khi ông mất, Ai Cập rơi vào biến động vì nội chiến và không tận dụng được các cải tiến về sắt trong Thời Đồ Sắt. Kể từ sau Ramesses III, Tân Vương quốc trượt dài vào suy thoái và ngoại bang thống trị, vì vậy ông được gọi là vị Pharaon Vĩ Đại Cuối Cùng.

Lên ngôi và những năm đầu trị vì

Statue of Ramesses III with Horus (left) and Seth (right) found in Ramesses III’s mortuary temple. 

Ramesses III (1184–1153 TCN) kế vị trực tiếp cha mình là Setnakhte (1186–1184 TCN). Về Setnakhte, sử liệu không nhiều; dường như ông không liên hệ gì với ít nhất hai pharaon trước đó. Có thể ông là người tiếm vị, có họ hàng với Ramesses II Vĩ Đại (1279–1213 TCN). Dẫu vậy, ông chỉ trị vì tối đa ba năm.

Vương triều Ramesside khởi đầu thuận lợi, nhưng như Vương triều 18 trước đó của Akhenaten (1352–1336 TCN) và Tutankhamun (1336–1327 TCN) đã suy yếu, Vương triều 19 cũng sụp đổ vì tranh giành quyền lực nội bộ. Tương tự Horemheb (1323–1295 TCN) gần một thế kỷ trước, Setnakhte – vốn là tướng lĩnh – đoạt ngôi và lập nên Vương triều 20. Khi kế vị, Ramesses III củng cố vương quyền bằng cách mô phỏng Ramesses Vĩ Đại: đặt tên các hoàng tử giống hệt và giao cho họ những địa vị tương đồng trong triều.

Năm thứ năm trị vì, uy danh của Ramesses III được thử thách. Một liên minh các bộ tộc Libya, gồm Meshwesh và Seped, tấn công Ai Cập. Một liên minh tương tự từng tấn công 25 năm trước dưới thời Merenptah (1213–1203 TCN) và bị đánh bại. Các bộ tộc Libya này trước đó được phép định cư ở rìa phía tây lãnh thổ Ai Cập để đổi lấy nghĩa vụ quân sự, và giờ họ tìm cách xuống định cư tại châu thổ sông Nile. Ramesses xuất quân nghênh chiến và báo cáo đã giết (và cắt “dấu hiệu” của) 12.535 quân địch, bắt sống thêm 1.000 người.

Hải tộc

Ba năm sau, Ai Cập phải tự vệ lần nữa, lần này trước một kẻ thù lớn hơn nhiều. Khi Ramesses III lên ngôi, nhiều thành bang ven biển và cường quốc lâu đời đang gặp khủng hoảng kinh tế, thiên tai, và rơi vào tay một đối thủ phần lớn vô danh. Thời kỳ này nay được gọi là Sụp đổ Thời Đồ Đồng. Ugarit, một phần Cyprus, người Mycenae, xứ Palestine và đế quốc Hittite đều bị một nhóm gọi là Hải tộc đánh bại; họ tác chiến cả trên bộ lẫn trên biển.

Năm thứ tám triều Ramesses, Hải tộc tấn công trên hai hướng: một đạo quân tiến bộ theo đường bộ từ đông bắc xuống châu thổ sau khi đánh ở Palestine; đạo kia đi thuyền vào cửa chính sông Nile. Ramesses phát lệnh tổng động viên trên toàn quốc, đưa binh lính ra cửa sông, trong khi quân đội chính quy chặn đánh tại vùng châu thổ.

Relief from Medinet Habu showing the hands of defeated enemies.

Theo nguồn đương thời, Ramesses bố trí cung thủ trên bờ, còn hạm đội chiến thuyền nghênh chiến ngoài khơi. Tàu của Hải tộc được thiết kế để chở đông người, không phải để giao chiến trên biển. Khi địch lọt tầm, mưa tên trút xuống; họ tìm cách lùi khỏi bờ thì đụng phải thuyền Ai Cập. Với ưu thế tác chiến hải quân, hạm đội Ai Cập dễ dàng lật úp các thuyền chở quân, làm hàng trăm người chết đuối.

Trận đánh trên bộ có lẽ không mấy vang dội. Kỳ lạ là sử liệu chỉ ghi chép rằng Ai Cập chiến thắng mà không nêu chi tiết. Giới học giả thường xem đây là dấu hiệu cho thấy Ai Cập chịu tổn thất nặng.

Các công trình xây dựng

Mortuary Temple of Ramesses III. 

Sau đó, Ramesses tiếp tục đối phó một cuộc nổi dậy lớn hơn từ phía người Libya: ông chặn đánh một toán 16.000 người, giết 2.175, bắt 2.052 và tịch thu 43.000 gia súc, ngăn họ định cư ở châu thổ. Khi mối đe dọa này bị dập tắt, Ramesses III chuyển sang các dự án kiến thiết.

Ông khởi công đền tang lễ của mình, mô phỏng theo bậc tiền bối vĩ đại Ramesses II. “Dinh Thự Triệu Năm của Ramesses III, Hợp nhất với Cõi Vĩnh Hằng trong Lãnh địa của Amun” – ngày nay gọi là Medinet Habu – ghi lại nhiều chiến tích của nhà vua bằng các phù điêu và chạm khắc lớn. Ngoài những cảnh chiến trận, Ramesses còn cho khắc họa mình khi đi săn và trong hậu cung giữa các cung phi.

Công trình kiến trúc–nghệ thuật vĩ đại này cũng là đài kỷ niệm lớn cuối cùng của Ai Cập cổ đại. Các pharaon về sau chủ yếu dựng những nhà nguyện nhỏ hơn tại đây. Khu phức hợp được cư trú liên tục đến tận thế kỷ 9 SCN; các tín hữu Coptic từng xây nhiều nhà thờ ngay trong đền tang lễ.

Ramesses III depicted in the pharaonic tradition of hunting, reverse of the First Pylon at Medinet Habu.

Tôn thờ thần linh là vai trò trọng yếu nhất của pharaon. Ramesses III tuân thủ chuẩn mực ấy không chỉ bằng cách xây công trình riêng, mà còn ra lệnh tổng kiểm kê các đền trên khắp Ai Cập. Cách thức hành lễ, nghi thức được giám sát và chỉnh đốn theo chuẩn nhà vua. Đồng thời, tình trạng đền đài và đồ tự khí được ghi chép cực kỳ chi tiết để lập kế hoạch trùng tu: Đền Luxor được tu bổ; Đền Seth ở Nubt có điện thờ mới; và đền Khonsu mới được xây tại Ipetsut (Karnak).

Không kém phần ấn tượng là các chuyến thám hiểm tìm nguồn hàng ngoại quốc: ông sai người đến Sinai lấy ngọc lam, đến Timna lấy đồng, và đến Punt để lấy nhũ hương và mộc dược. Punt có lẽ ở Somalia ngày nay; giao thương với Punt đã gián đoạn từ thời Hatshepsut cách đó 300 năm. Rõ ràng Ramesses III đang gợi lại thời vàng son xây dựng và viễn chinh của Vương triều 18 lừng danh.

Khủng hoảng kinh tế và bất ổn

Dẫu vậy, những thành tựu này phần nào bị bất ổn kinh tế làm lu mờ. Chống ngoại xâm rất tốn kém, khiến quốc khố Ai Cập hao hụt. Đền đài thì đầy ắp phẩm vật hiếm, còn kho thóc lại cạn thấy rõ. Giao thương với Cận Đông cũng èo uột vì các trung tâm buôn bán đã bị Người Biển tàn phá.

Biểu hiện rõ ràng của khủng hoảng là những cuộc đình công đầu tiên được ghi nhận trong lịch sử. Thợ thủ công ở Thung lũng các Vị Vua – vốn nhận lương dưới dạng lương thực – bị trễ lương một tháng. Các biện pháp tạm thời được đưa ra nhưng nhanh chóng bị bỏ bê vì triều đình bận chuẩn bị lễ kỷ niệm 30 năm trị vì của pharaon. Dân thợ ở làng chuyên môn Deir el-Medina tiếp tục bị trễ lương nhiều lần; họ chờ hơn hai tuần rồi ngừng việc, kéo đến đền tang lễ của Ramesses và sau đó tọa kháng ở đền Thutmose III.

Các cuộc đình công táo bạo hơn, diễn ra cả tại Ramesseum, thậm chí công nhân còn chặn lối vào Thung lũng các Vị Vua, khiến người thân không thể vào viếng và thực hiện nghi lễ. Dường như quan lại địa phương lúng túng, không dám tâu lên pharaon để khỏi làm hỏng lễ mừng. Tình trạng đình công kéo dài gián đoạn khoảng ba năm trước khi nhà chức trách ổn định được việc trả lương đúng hạn.

Mặc dù Ramesses III không hay biết, các cuộc đình công đã phơi bày sự bấp bênh kinh tế thời ông trị vì, cùng những rạn nứt trong bộ máy nhà nước. Nói chung, dân thường và kinh tế địa phương bị xem nhẹ để giữ thể diện, trong khi nhà vua rất ý thức về tình trạng dự trữ lương thực suy giảm.

Cái chết và âm mưu cung đình

Hậu cung của pharaon là một thiết chế quan trọng từ ít nhất Thời Cổ Vương quốc: nữ quyến hoàng gia, vợ chính, thứ phi, cung tần sống chung trong một khu có bộ máy quản lý riêng – gần như một triều đình thứ hai với nhiều phe phái chính trị. Sau lễ kỷ niệm năm 1157 TCN, sức khỏe sa sút của Ramesses trở nên rõ ràng trong hậu cung, tạo cơ hội cho những kẻ mưu quyền.

Nhờ Giấy cói Tư pháp Turin, các biên bản xử vụ âm mưu hậu cung còn lưu lại. Một thứ phi tên Tiy/Tiye mưu sát pharaon và thái tử để đưa con mình là Pentaweret lên ngôi. Âm mưu phức tạp, có sự tham gia của nhiều người trong hậu cung và quan lại triều đình: quản gia, Chánh Phòng Ngự, Đứng đầu Ngân khố… Một phụ nữ còn bí mật báo cho anh trai là tướng lĩnh tổ chức binh biến quy mô lớn để đánh lạc hướng pharaon. Diễn biến cụ thể còn tranh cãi. Lâu nay người ta cho rằng Ramesses sống sót một thời gian, vì giấy cói mở đầu bằng lời nhà vua chỉ định mười hai quan điều tra.

Tuy nhiên, về sau trong bản chép, Ramesses III được gọi là “Vị Thần Vĩ Đại”, tước hiệu chỉ dùng cho vua đã băng. Dù xác ướp không thấy vết thương rõ, năm 2011 chụp CT cho thấy vết cắt xuyên cổ tới xương, một thương tích không thể sống sót.

38 kẻ đồng mưu bị kết tội: một số bị buộc tự vẫn, số khác bị hình phạt tàn khốc vì giữ im lặng.

Di sản của Ramesses III

Lăng mộ KV11 của Ramesses III ở Thung lũng các Vị Vua là một trong những lăng lớn nhất, biểu trưng cho thành công của ông. Chiến thắng trước Người Biển – lực lượng đã hủy diệt nhiều quốc gia đương thời của Ai Cập – quả thực đáng nể, dù có thể tổn thất nặng. Bên cạnh đó, nỗ lực phục hồi các trung tâm tôn giáokhôi phục ngoại thương cho thấy quyết tâm vực dậy Ai Cập sau bất ổn.

Dĩ nhiên, triều đại ông không tránh khỏi khiếm khuyết: chiến tranh liên miên trong bối cảnh chính trị bất định đã đặt nền móng cho khủng hoảng kinh tế. Bất ổn này kéo dài qua thời Ramesses IV (1153–1147 TCN). Đến Ramesses V (1147–1143 TCN), các toán cướp từ Libya gia tăng, và nhà vua không đủ khả năng đối phó. Vương triều tiếp tục suy tàn cho đến khi Ramesses XI (1099–1069 TCN) qua đời. Smendes (1069–1043 TCN) tự xưng pharaon, nhưng thế lực yếu khiến quyền lực ngày càng chia sẻ với giới Tư tế Amun ở Thebes, rồi Vương triều Libya (945–715 TCN) trỗi dậy.

Hoàng tử kế vị của Ramesses III đã ghi chép chiến tích của phụ vương trong Giấy cói Harris Lớn (Great Harris Papyrus) dài 41 mét – bản giấy cói dài nhất Ai Cập từng biết – một cách tưởng niệm xứng đáng cho Vị Pharaon Vĩ Đại Cuối Cùng.

Rate this post

DONATE

THEO DÕI BLOG LỊCH SỬ

ĐỌC THÊM