Dù ảnh hưởng đến giáo dục, tư tưởng và đời sống của nhiều người hơn hầu hết mọi nhân vật trong lịch sử, bên ngoài châu Á lại có ít người thực sự biết về Khổng Tử. Ông có lẽ không tự gọi mình là “triết gia”; trong muôn danh xưng, ông xem mình trước hết là người thầy – dạy vua chúa sống tốt để làm gương, từ đó cảm hóa bề tôi và dân chúng. Toàn bộ học thuyết của ông đều nhằm đem lại ổn định trong thời biến động. Ảnh hưởng ấy lớn đến mức tư tưởng Khổng Tử trở thành nền tảng của phần lớn triết học và văn hóa Đông Á, đặc biệt là Trung Hoa.
Khổng Tử sinh năm 551 TCN tại nước Lỗ (nay thuộc Sơn Đông). Tên gốc của ông là Khổng Khâu. Về sau ông được tôn xưng là Khổng Phu Tử (Kong Fuzi, “Phu Tử họ Khổng”). Tên Confucius là dạng La-tinh hóa do các giáo sĩ Dòng Tên dùng từ thế kỷ 16.
“Thời Trục” và những người đồng đại
Vì sinh năm 551 TCN, Khổng Tử là người đồng thời với Tất-đạt-đa Cồ-đàm (Phật Thích Ca) ở Ấn Độ; và ở Hi Lạp là Pythagoras, Heraclitus, Parmenides. Ông mất năm 479 TCN, trước khi Socrates chào đời mười năm. Tất cả nằm trong giai đoạn mà triết gia Đức Karl Jaspers gọi là Thời Trục (Axial Age).
Thời Trục, quanh 500 TCN, đánh dấu sự cáo chung của thời đại huyền thoại, kết thúc nhiều nền văn minh cổ, đồng thời khai mở những cách tư duy còn ảnh hưởng đến nay. Thật đáng chú ý khi ở ba khu vực không liên thông lại bùng nổ sáng tạo trí tuệ gần như cùng lúc – và càng đáng nói hơn khi Khổng Tử, Thích Ca, Socrates đều hướng đến giúp con người thường nhật sống tốt hơn, dù phương pháp mỗi người khác nhau.
Một đặc điểm của Thời Trục, theo Jaspers, là sự rệu rã của những nền văn minh cổ xưa như Ai Cập. Tại Trung Hoa, điều đó tương ứng với sự suy tàn của nhà Chu trước thời Khổng Tử vài thế kỷ.
Khởi nguyên văn hóa chính trị Trung Hoa

Nền văn minh lớn đầu tiên ở Trung Hoa có ghi chép là Thương (khoảng 1700 TCN), một nhà nước có chữ viết, tòa án, thư lại, lưu trữ. Chu thay thế Thương sau trận chiến lớn khoảng 1045 TCN, trở thành cường quyền mới. Nhiều yếu tố của triết học và văn hóa Trung Hoa nảy sinh từ đây.
Thiên mệnh (mandate of heaven) khởi đầu từ thời Thương nhưng được Chu củng cố: quyền cai trị chỉ chính đáng khi vua nhân chính vì lợi ích toàn thiên hạ; nếu không, “mệnh trời” sẽ chuyển cho người khác – như Chu lý giải khi họ thay Thương.
Bộ máy, hiền tài và lễ: ba trụ cột của nhà Chu
Nhà Chu mở rộng từ trung nguyên ra tới duyên hải phía đông, tạo nên một quốc gia lớn chưa từng có. Họ đặt nền quan liêu và đề cao đức – tài trong bổ nhiệm. Quan lại phải đạo đức và có năng lực, nên xuất hiện sách vở về đạo đức, trị quốc để đào tạo.
Lễ nghi khởi từ Thương được mở rộng, trở thành trung tâm văn hóa Chu; vừa tôn vinh uy linh tinh thần của vương quyền, vừa khuyến khích các chư hầu hòa hiếu. Truyền thống văn hóa – nghệ thuật ấy không chỉ ảnh hưởng lân bang, mà còn vang vọng qua nhiều thế kỷ, đi vào triết học Trung Hoa, tới Khổng Tử và vượt xa hơn nữa.
Thời Khổng Tử: ổn định mong manh

Đến lúc Khổng Tử sinh, nhà Chu đã suy hơn 200 năm. Họ còn tồn tại ở phương đông nhưng quyền lực thu hẹp. Giai đoạn 770–480 TCN được gọi là Xuân Thu: ổn định mong manh, các chư hầu sống bán hòa bình, đôi khi bùng xung đột – có người ví như một “Liên Hiệp Quốc nửa thiên niên kỷ I” cố tránh đại chiến. Dù chia rẽ, kinh tế và văn hóa vẫn tiến bộ; những người như Khổng Tử có thể du hành nhiều nước hiến kế.
Gia thế Khổng Tử không rõ ràng; có nguồn cho rằng ông là hậu duệ xa của một công tộc nhà Thương, nhưng bằng chứng mơ hồ. Chắc chắn là gia đình ông thuộc tầng lớp trung gian giữa quý tộc và nông dân ở Lỗ – trung lưu – cho đến khi cha ông mất lúc ông mới ba tuổi; ông lớn lên trong cảnh nghèo do mẹ nuôi.
Học vấn: “Lục nghệ” của người quân tử

Khổng Tử theo trường công, học Lục nghệ do nhà Chu đặt ra: Lễ, Nhạc, Xạ (bắn cung), Ngự (xa kỵ), Thư (chữ viết), Số (toán). Về sau, sáu môn này thấm vào tư tưởng Nho giáo. Sau khi học xong, ông từng làm những chức nhỏ như thủ thư, chăn súc vật, quản kho.
“Ta khi nhỏ địa vị thấp hèn, nên nhiều việc tạp mà ta thạo.”
(Luận Ngữ, thiên IX)
Nhờ bạn bè, ông được vào thư viện, tiếp tục tự học rất nhiều về lịch sử, đạo đức, lễ nhạc của Thương–Chu. Đây là nền tảng triết học của ông: dạy người sống cùng nhau trong trật tự để giữ ổn định.
“Nhân” – hạt nhân học thuyết Khổng Tử
Trung tâm tư tưởng Khổng Tử là “nhân” (ren) – lòng nhân, nhân ái. Ông ít bàn siêu hình, quỷ thần hay đời sau; không phủ nhận nhưng loại chúng ra khỏi đạo học. Ông tập trung vào quan hệ người–người; mọi đạo đức đều khởi từ cách đối đãi tha nhân.
Tương tự Aristotle nói về đức hạnh để sống tốt trong cộng đồng, Khổng Tử hướng tới hình mẫu nhân cách lý tưởng: quân tử (junzi), cao hơn nữa là thánh nhân. Để thành quân tử, phải rèn nhiều đức; trước hết là nhân – tấm lòng vì người khác: xét điều tốt cho họ từ góc nhìn của họ, bớt vị kỷ, rồi mới phán đoán đạo đức sau khi cân nhắc cả mình lẫn người.
Phàn Trì hỏi về nhân. Tử bảo: “Ái nhân.”
(Luận Ngữ, thiên XII)
Các đức khác gồm nghĩa, lễ, trí, tín – đều quy tụ vào sự xét người khác trước.
Sức mạnh của Lễ trong việc dưỡng đức

Quan niệm của Khổng Tử về lễ rất đáng chú ý. Ở đây, ông bảo thủ theo nghĩa tốt: khuyên người giữ lễ nghi Chu từ thế kỷ trước, vì lễ dạy cách ứng xử, và khi hành lễ đúng tâm, con người sẽ tu dưỡng. Lễ là quy tắc xử thế của quân tử, nhưng phải hợp tình, không rỗng tuếch.
Ứng dụng chính trị: đức trị và làm gương

Nhân, đức hạnh và lễ dẫn đến triết học chính trị của Khổng Tử: người cầm quyền phải lãnh đạo bằng nêu gương. Sống đức hạnh, nhân với dân để dân kính phục và noi theo. Trị quốc bằng sợ hãi và bạo lực là bất thiện và kém hiệu quả. Dĩ nhiên, ông thấy ít vị lãnh đạo đạt chuẩn ấy.
Bậc hiền sĩ du phương

Có lẽ vì thất vọng trước thiếu nhân đức nơi giới cầm quyền, Khổng Tử rời triều Lỗ khoảng 497 TCN. Dù từng là cố vấn được công Lỗ trọng đãi, câu chuyện kể rằng công Lỗ nhận quà là vũ nữ từ nước Tề, rồi mải vui ba ngày, bỏ chính sự. Khổng Tử thất vọng, bỏ triều du phương dạy học.
Từ đây hành trạng không rõ lắm: khoảng mười ba năm, ông đi nhiều nước chư hầu, hiến kế trị quốc, dạy người sống thuận hòa. Thanh danh ông khi đó đã lớn; nhiều lãnh đạo và môn sinh đến hỏi đạo. Chính trong thời gian này, hào quang người thầy của triết học Trung Hoa được xác lập.
Trở về Lỗ và nền tảng Nho học

Khổng Tử không tự viết sách. Ông trở về Lỗ năm 484 TCN và ở đó cho đến 479 TCN thì qua đời. Sau khi ông mất, môn đệ mới tập hợp lời dạy của thầy thành “Luận Ngữ”. Nhờ sách này và trước tác của những người kế thừa như Mạnh Tử, danh tiếng và ảnh hưởng của Khổng Tử lan tỏa mạnh sau khi ông mất.
Nghịch lý thay, không lâu sau khi Khổng Tử qua đời, điều ông lo sợ lại xảy đến: loạn lạc. Trung Hoa rơi vào Chiến Quốc đẫm máu suốt hai thế kỷ, cho đến khi nhà Tần thống nhất ngắn ngủi. Dưới nhà Hán – kế vị Tần – tư tưởng Khổng Tử được khôi phục, tôn sùng và truyền bá, trở thành trọng tâm của triết học và tư tưởng chính trị Trung Hoa suốt 2.000 năm.
Kết
Khổng Tử không dựng học thuyết để trừu tượng hóa, mà để dẫn đạo đời sống: lấy nhân làm gốc, lễ làm khuôn, đức làm sức mạnh, làm gương để trị quốc an dân. Trong thời biến động, ông tìm ổn định bằng cách cải hóa nhân tâm – di sản còn soi rọi đến hôm nay.










































