Trong số những phụ nữ từng nắm quyền tại Ai Cập cổ đại, Hatshepsut là người quyền lực nhất. Dưới thời bà, Ai Cập phồn vinh chưa từng có. Thế nhưng Hatshepsut không nổi tiếng bền bỉ như Nefertiti—người được ca ngợi vì vẻ đẹp—hay Cleopatra—vì tài quyền biến. Lý do là triều đại của Hatshepsut bị những người kế vị áp dụng “damnatio memoriae” (xóa tên khỏi ký ức tập thể). Người ta thường cho rằng vì bà là phụ nữ nên bị đối xử như vậy, nhưng “lỗi” của bà còn bị xem là nặng hơn: bà đã “phạm Ma’at”—trật tự vũ trụ—bằng cách chiếm lấy thứ không thuộc về mình.
Từ hoàng thái hậu nhiếp chính đến “vua” trị vì

Khi Hatshepsut bước lên vũ đài quyền lực vào thế kỷ 15 TCN, bà là hoàng thái hậu nhiếp chính hợp pháp, cai quản thay cho vị vua đương triều còn thơ ấu—Thutmose III mới 2 tuổi. Là mẹ kế của đứa trẻ, việc bà đóng vai trò nhiếp chính là điều theo lệ thường. Trước bà cũng đã có những hoàng hậu, mẹ kế hay bà nội làm nhiếp chính cho những “vua-thần” còn quá nhỏ để tự quyết, và sau này cũng còn nữa. Tuy nhiên, họ được kỳ vọng đứng phía sau, khẳng định rằng người đưa ra quyết định thực sự vẫn là vị thần sống đang ngự trên ngai.
Hatshepsut thì nhận ra rằng bà có thể cai trị hiệu quả hơn một đứa trẻ. Chỉ vài năm sau, bà tự nâng mình từ vị thế nhiếp chính (regent) lên vị thế người trị vì thực sự (regnant): không còn cai quản thay cho vua nhỏ tuổi, mà trở thành người đứng đầu Ai Cập nhân danh chính mình.
Điều quan trọng là phải hiểu bối cảnh ngôn ngữ. Tiếng Ai Cập cổ không có danh xưng “hoàng hậu” theo nghĩa một nữ quân vương. Ngược lại, từ dành cho “vua” thì rất phong phú: tước hiệu nswt-bjtj (Cây cói và Con ong—biểu tượng vương quyền từ thời sơ kỳ), “tôn hiệu Horus” khắc trong khung serekh có chim thần Horus, và đến thời Hatshepsut, danh xưng nổi bật là per-aa—“Đại phủ”—mà ta phiên âm ngày nay là “pharaoh”. Vì thế, về mặt kỹ thuật, Hatshepsut không thể tự xưng “nữ hoàng” theo ngữ pháp người Ai Cập. Khi còn là vợ của pharaoh Thutmose II, bà mang tước “Đại Vương hậu” (Great Royal Wife). Khi góa chồng, danh xưng ấy không còn phù hợp. Để bảo đảm tính chính danh cho quyền lãnh đạo, bà chọn con đường duy nhất có thể: xưng “vua”—và bà đã làm điều đó vào năm thứ bảy triều Thutmose III, khoảng năm 1472 TCN.
Từ pharaoh đến “kẻ dị giáo” trong mắt người Ai Cập
Dưới góc nhìn của Hatshepsut, việc xưng vua là cần thiết để đất nước được lãnh đạo hiệu quả. Nhưng trong mắt người Ai Cập, đó là một điều báng bổ. Bà đã bước qua lằn ranh của Ma’at—khái niệm về trật tự và cân bằng vũ trụ mà các pharaoh có nhiệm vụ duy trì từ buổi bình minh của nền văn minh Ai Cập. Ma’at thường được nhân cách hóa thành nữ thần đội lông đà điểu, đôi khi mang đôi cánh; bà là con gái thần mặt trời Ra và bảo đảm trật tự trong cõi trời. Ma’at là chân lý, là công lý, là “nếp sống Ai Cập”. Chư thần giữ Ma’at trên trời; nhà vua giữ Ma’at dưới đất. Nay, một “kẻ soán vị” đã phá vỡ cân bằng mong manh ấy.
Lịch sử từng ghi nhận ít nhất một nữ pharaon trước đó, nên tuy hiếm, việc phụ nữ trị vì không phải chưa có tiền lệ. Nhưng cần lưu ý hai điều. Thứ nhất, người bình dân Ai Cập biết bao nhiêu về dĩ vãng của chính họ? Nữ vị quân vương trước đó trị vì hơn ba thế kỷ trước thời Hatshepsut; liệu nông dân, phu khuân vác hay lái buôn bình thường có hay biết? Thứ hai, trong trường hợp trước kia không có nam giới hoàng tộc kế vị, còn với Hatshepsut thì có: một nhà vua hợp pháp, dù hãy còn là một đứa trẻ. Trao quyền cho phụ nữ tại Ai Cập là chuyện không lạ; nhưng tước quyền của vua hợp pháp thì khó có thể tha thứ.

Bài Liên Quan
Từ “dị giáo” trở thành “thần nữ”
Để giải quyết vấn đề chính danh, Hatshepsut không chỉ xưng pharaoh mà còn tuyên bố mình là con gái của thần Amun, vị thần tối cao của Tân vương quốc. Trước đây, pharaoh thường được nhìn nhận là con của Ra, nhưng họ vẫn sinh ra từ các vua chúa trần gian và vương hậu. Hatshepsut thì khẳng định mẹ mình—Hoàng hậu Ahmose—đã được Amun thụ thai thần thánh. Bà cho khắc ghi câu chuyện ấy trên đền tang lễ của mình, Djeser-Djeseru, tại Deir el-Bahari.
Trên tường của quần thể đồ sộ này, Hatshepsut ghi rằng Amun đã gọi bà là “vị vua đội vương miện trên Ngai Horus.” Bà còn lấy tôn hiệu Maatkare—“trật tự vũ trụ là linh hồn của Ra.” Như vậy, đối thủ của bà bị tước đi lý lẽ phản đối: các thần quyền năng nhất Ai Cập đã phê chuẩn triều đại của Hatshepsut; phủ nhận bà cũng là phủ nhận chính Ma’at.
Về mặt cầm quyền, Hatshepsut là một chính khách khôn ngoan. Bà còn chủ ý xây dựng hình tượng nam tính: đeo râu giả truyền thống của các pharaoh, tô da màu đỏ theo lệ dành cho đàn ông trong nghệ thuật Ai Cập, thậm chí cho khắc họa mình dưới dạng thần Osiris.
Dĩ nhiên, dù xưng là con thần, bà vẫn là phàm nhân. Sau 22 năm trị vì, Hatshepsut băng hà do bệnh, có thể là ung thư xương do chất benzo[a]pyrene gây ung thư có trong loại kem bôi da bà dùng. Những năm cuối đời, bà còn mắc tiểu đường, viêm khớp và chàm. Dẫu vậy, 22 năm ấy là một triều đại hiệu quả: bà gia tăng của cải quốc gia, thúc đẩy các chương trình xây dựng tạo công ăn việc làm, và củng cố mức thịnh vượng mà Ai Cập chưa thấy lại kể từ Cổ vương quốc.
Một triều đại bị xóa tên
Mặc cho lời khẳng định rằng Amun đặt bà lên ngai, triều đại Hatshepsut vẫn bị những người kế vị xóa khỏi sử sách. Không có bằng chứng khảo cổ cho thấy bà bị ám sát hay từng có cuộc nổi dậy trong thời trị vì. Tuy nhiên, chân dung, tượng, phù điêu và cả một số công trình liên quan đến bà đã bị đục phá theo thông lệ damnatio memoriae—tập quán xóa tên kẻ tiền nhiệm bị coi là phản trắc hay đáng chê trách. Thuật ngữ Latin này thuộc thời La Mã, nhưng thực hành thì xưa hơn nhiều và rất phổ biến ở Ai Cập.
Những hình ảnh Hatshepsut với tư cách nhiếp chính thường được bỏ qua, nhất là các cảnh bà đứng bên cạnh Thutmose III khi còn nhỏ. Còn các mô tả bà như một vị vua thì bị phá hủy, cào xóa, hoặc—như với một trụ đá tháp (obelisk) bà dựng ở đền Karnak—bị xây tường bít kín. Thông điệp rất rõ: làm nhiếp chính thì được; làm pharaoh thì không.
Một cái tên bị xóa
Điều lạ là cuộc xóa tên Hatshepsut không diễn ra ngay, mà 25 năm sau khi bà qua đời (khoảng 1458 TCN). Người ta vẫn thường đổ lỗi cho Thutmose III—vị vua từng bị mẹ kế gạt sang bên—là kẻ đứng sau. Nhưng có một lập luận hợp lý hơn: đó là Amenhotep II, con trai của Thutmose III.
Vào cuối đời, Thutmose III dường như đã tấn phong con trai làm đồng nhiếp chính—tương tự tình thế mà chính ông từng trải qua dưới thời Hatshepsut—để chuyển giao êm thấm. Dù niên đại không hoàn toàn khớp, việc phá hủy di tích Hatshepsut có vẻ bắt đầu khoảng 1432 TCN, còn Amenhotep II trở thành đồng nhiếp chính khoảng 1427 TCN. Điều này buộc ta phải xem lại giả thuyết Thutmose III trả thù mẹ kế.
Nhiều khả năng Amenhotep II là người chủ trương, không chỉ để khẳng định mình là người thừa kế chính đáng, mà quan trọng hơn là để bảo toàn Ma’at. Đây không phải đòn đánh vào giới tính của Hatshepsut, mà là một chiến dịch có hệ thống nhằm xóa bỏ hành vi “xưng vương” của bà, để duy trì trật tự vũ trụ theo quan niệm Ai Cập.
Di sản của Hatshepsut
Hatshepsut không phải nữ pharaon đầu tiên, cũng không phải cuối cùng. Danh hiệu “đầu tiên” thường dành cho Sobekneferu (vương triều 12, thế kỷ 19 TCN). Một số học giả còn nêu Merneith (vương triều 1, khoảng 3000 TCN) như một khả năng, dù phần đông cho rằng bà mãn nguyện với vai trò nhiếp chính cho con trai, hơn là xưng pharaoh. Nữ quân vương cuối cùng là Cleopatra VII (mang huyết thống Macedonia–Hy Lạp), qua đời năm 30 TCN.
Trên thực tế, Hatshepsut thậm chí không thể giành ngôi vị “người phụ nữ nổi tiếng nhất Ai Cập”—vì đã có Cleopatra và, ở mức độ nào đó, Nefertiti. Nếu hôm nay hỏi một lớp đại học: “Nghĩ đến Ai Cập, bạn nhớ đến những cái tên nào?”, hiếm ai nhắc tới Hatshepsut. Những người kế vị bà đã làm “rất tốt” phần việc của họ.
Tuy nhiên, di sản của Hatshepsut không nên bị lãng quên. Dù là “kẻ soán vị” đối với một vị vua còn chập chững, bà đã làm được nhiều điều hơn đa số các bậc tiền nhiệm. Bà mở các chuyến hải thương tới những vùng xa, trong đó có xứ Punt (được cho là dọc Sừng châu Phi), mang về của cải, hàng hóa quý hiếm và trao đổi văn hóa cho những nơi trước đó người Ai Cập ít để mắt tới. Bà xây dựng nhiều công trình hơn bất cứ pharaoh nào trước bà, bao gồm các hạng mục tại đền Karnak—dù một phần quần thể đã khởi dựng từ Trung vương quốc, Hatshepsut là người mở rộng đáng kể. Bà giữ hòa bình và thịnh vượng cho Ai Cập, với hiệu ứng kéo dài hàng thế kỷ sau khi bà qua đời.
Có thể nói Thutmose III cũng thành công phần nào nhờ nền tảng do mẹ kế tạo dựng. Di sản của các pharaoh lớn như Amenhotep III, Ramesses II và Ramesses III đều ít nhiều mang dấu ấn của Hatshepsut. Ngay cả Alexander Đại đế, hơn một thiên niên kỷ sau, khi vào Ai Cập cũng tự xưng là con của Amun—một bước đi tuyên xưng thần tính theo đúng “vết chân” của Hatshepsut.
Hatshepsut đã phá vỡ Ma’at—theo cách nhìn của người Ai Cập—khi đảo lộn trật tự vốn có. Triều đại của bà bị xóa tên, nhưng di sản thì không thể xóa sạch. Dẫu không phải người phụ nữ nổi danh nhất của Ai Cập cổ đại, bà gần như chắc chắn là người phụ nữ có ảnh hưởng lớn nhất trong lịch sử xứ sở này.










































